| ['blæk'ai] |
| danh từ |
| | mắt bị đánh thâm tím |
| | to give somebody a black eye |
| đánh ai thâm tím cả mắt lại |
| | (nghĩa bóng) tiếng tăm xấu; tiếng xấu |
|
| [black eye] |
| saying && slang |
| | an eye injury that causes the skin to turn black |
| | "How'd you get the black eye?" "Fighting - in a hockey game." |